Có 2 kết quả:

資斧 zī fǔ ㄗ ㄈㄨˇ资斧 zī fǔ ㄗ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) money for a journey
(2) travel expenses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) money for a journey
(2) travel expenses

Bình luận 0