Có 2 kết quả:
資斧 zī fǔ ㄗ ㄈㄨˇ • 资斧 zī fǔ ㄗ ㄈㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) money for a journey
(2) travel expenses
(2) travel expenses
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) money for a journey
(2) travel expenses
(2) travel expenses
Bình luận 0